TV BOX TAKO 150
(Cập nhật: 6/5/2009)
Hướng dẫn sử dụng TVBOX TAKO 150 cho màn hình CRT
NỘI DUNG
Chương 1. Sơ lược 1. Phạm vi áp dụng 2. Tính năng 3. Đặc tính kỹ thuật Chương 2. Lắp đặt phần cứng và hướng dẫn sử dụng nút bấm 1. Thiết bị điều khiển và sơ đồ hình ảnh bảng điều khiển 2. Sơ đồ và hướng dẫn bảng điều khiển Chương 3. Điều khiển 1. Hiển thị menu 2. Điều khiển menu Chương 4. Xử lý sự cố Chương 5. Ứng dụng và bảo hành |
1 1 1 1 2 2 3 6 6 7 9 10
|
Chương 1. Sơ lược
1. Phạm vi áp dụng
* Nối TV Box TAKO 150 với màn hình, có thể nhận các chương trình TV mà không cần phải kết nối với CPU.
* Tương thích với PDP hoặc máy chiều để có được hệ thống âm thanh video chất lượng cao.
* Có thể nối với các thiết bị trò chơi khác để có được những chương trình giải trí thú vị.
2. Tính năng
1) Thông qua video số chất lượng cao cùng với chip để có được hình ảnh sắc nét
2) ODS (hiển thị) và điều khiển từ xa với đầy đủ các chức năng giúp bạn dễ dàng điều khiển
3) Khả năng lưu trữ các kênh lớn (1000 kênh)
4) Thiết kế siêu nhỏ thích hợp với những vị trí khác nhau
5) Giao diện MMI giúp mở rộng khả năng nghe nhìn và các chức năng đa phương tiện bên ngoài
6) Lịch, chế độ hẹn giờ bật và tắt
3. Đặc tính kỹ thuật
Lượng tiêu thụ điện: 3W
Đầu vào RF: 47-870MHz
Hệ thống tiếp nhận: PAL-BG,DK/I
Đầu vào video: 1VP-P (PAL/NTSC)
Độ phân giải: 640*480
Nâng cấp: 50Hz*PAL/60Hz*NTSC
Chương 2.
Lắp đặt phần cứng và hướng dẫn sử dụng nút bấm
1. Sơ đồ thiết bị điều khiển từ xa
1). Khởi động: Nút khởi động và công tắc PC/TV
2). CHẾ ĐỘ IM LẶNG: Nhấn nút này, âm thanh bị tắt, sau đó nhấn VOL+ hoặc VOL- để trở lại trạng thái bình thường
3). 0-9, -/--: Chọn kênh chương trình. Khi số kênh là một số, nhấn số tương ứng. Khi số kênh là hai hoặc ba số, nhấn phím -/--, màn hình sẽ hiện lên hai hoặc ba vạch ngang, sau đó nhập vào số kênh tương ứng.
4). TRỞ LẠI: Nhấn vào nút này để trở về kênh chương trình trước đó.
5). Thời gian: Nhấn nút này liên tục, việc tắt ở khoảng thời gian cố định từ 15 đến 180 phút sẽ được hiện lên trên màn hình, trạng thái “tắt” do đó sẽ thay đổi, thiết bị sẽ tự động tắt tại thời gian đã đặt.
6). HIỂN THỊ: Nhấn nút này sẽ cho biết số kênh đang xem
7). AV: Lựa chọn tín hiệu TV hoặc tín hiệu video âm thanh
8). TRẠNG THÁI: Nhấn nút này để thay đổi bốn dạng trạng thái hình ảnh: SÁNG - TƯƠNG PHẢN - MÀU SẮC - SẮC NÉT.
9). LỊCH: Nhấn nút này để hiện thị ngày, tháng, năm, và ngày trong tuần; nhấn CH+, CH-, VOL+, VOL- để điều chỉnh tháng và năm.
10). MENU: Nhấn nút này để vào hoặc ra khỏi menu.
11). CH+/-: Nhấn hai nút này để tăng hoặc giảm số kênh, đồng thời điều khiển.
2. Sơ đồ và hướng dẫn bảng TV box
1). Hướng dẫn bảng trước
MENU: nút menu, công tắc khởi động và công tắc PC/TV bằng cách nhấn 3 phút
LED: đèn báo bật hoặc trạng thái PC, đèn sáng báo thiết bị đang làm việc, đèn mờ báo trạng thái PC.
VOL+: Tăng âm lượng, nút lựa chọn menu chính, và nút điều chỉnh menu phụ.
VOL-: giảm âm lượng, nút lựa chọn menu chính, và nút điều chỉnh menu phụ
CH+: tăng kênh chương trình, và lựa chọn menu phụ.
CH-: giảm kênh chương trình, và lựa chọn menu phụ.
menu phụ
CH+: tăng kênh chương trình, và lựa chọn menu phụ.
CH-: giảm kênh chương trình, và lựa chọn menu phụ
2). Hướng dẫn bảng điều khiển hiếm gặp
VGA: đầu vào PC VGA, nối dây cáp với giao diện đầu ra cạc màn hình của máy chính
MÀN HÌNH: Đầu ra VGA, nối dây cáp với giao diện đầu vào VGA của màn hình.
LINE OUT: Đầu ra âm thanh, nối với loa hoặc giao diện đầu vào của âm li.
MMI.C/MMI: Đầu vào/đầu ra bên ngoài của giao diện hình ảnh/âm thanh. Nối bằng cáp chuyển đổi AV đi kèm theo TV BOX.
Âm thanh PC: Đầu vào cạc âm thanh, nối với đầu ra cạc âm thanh máy chính.
DC IN: Giao diện đầu vào adapter loại +/- DC5V.800mA.
ANT/CÁP: Ăng ten và giao diện đầu vào dây TV
Tắt thiết bị chính và màn hình
Nối ổ cắm điện đầu ra VGA của cạc màn hình với giao diện VGA đã được trang bị dây cáp VGA từ 15 đến 18 chốt.
Nối loa đa truyền thông với ổ cắm điện LINE OUT
Nối ổ cắm âm thanh của cạc âm thanh với PC. Ổ cắm ÂM THANH được trang bị dây âm thanh nổi.
Cắm dây cáp ăngten vào giao diện ANT/CÁP
Bật TV Box và màn hình, hình ảnh và nền màu xanh sẽ hiển thị trên màn hình nếu lắp đặt đúng. Trong khi đó, vui lòng vào menu chuyển, và dò kênh tự động.
Nếu bạn muốn nối gamebox hoặc DVD, hãy nối MMI AV với giao diện MMI, và hình ảnh và âm thanh đầu vào tuỳ theo. Màu vàng chỉ đầu vào âm thanh, màu đỏ/trằng chỉ đầu vào âm thanh trái/phải. Nếu DVD của bạn có đầu ra S-video, nên sử dụng đầu vào S-video. Nếu chức năng đầu vào AV là cần thiết, nên trang bị dây cáp (Block (1) DIN200A, Block (2) MAC200A); nếu chức năng đầu vào S-video là cần thiết, nên trang bị dây cáp (Block (1) DIN200S, Block (2) MAC201S) với đầu ra S-video).
Chương 3. Điều khiển
1. Hiển thị Menu
2. Điều khiển Menu
1). Nhấn nút “menu” trên thiết bị điều khiển để vào menu chính, nhấn VOL+ hoặc VOL- để chọn menu cần điều chỉnh, nhấn “VOL+” để vào danh mục, sau đó nhấn CH+ hoặc CH- để chọn mục, nhấn VOL+ hoặc VOL- một lần nữa để điều chỉnh thông số. Nếu muốn ra khỏi menu, nhấn trực tiếp lên nút menu.
2). Menu Một là menu “hình ảnh”, bạn có thể điều chỉnh tương phản, độ sáng, màu sắc và độ nét trên menu này (chỉ khi nguồn vào là NTSC mới có thể thực hiện được chức năng TINT)
3). Menu Hai là “chức năng”, bạn có thể đặt chức năng hệ thống.
4). Menu Ba là menu “chỉnh”, bạn có thể đặt hệ thống chương trình và chọn cách chỉnh trong menu này. Điều khiển như sau:
Nhấn CH+ hoặc CH- để chọn DÒ TỰ ĐỘNG, sau đó nhấn VOL+, thiết bị thu sẽ dò và lưu tự động tất cả các kênh từ kênh một. Trong quá trình dò, màn hình sẽ xuất hiện nền màu đen, thiết bị thu sẽ tự động trở lại kênh một sau khi tự động quét. Lúc này, màn hình sẽ hiển thị kênh rõ hơn và đều hơn. Thêm vào đó, kênh “0” có thể lưu trữ bất kỳ kênh nào bằng cách điều chỉnh bằng tay.
* Hệ tiếng (SOUND SYSTEM): để có chất lượng âm thanh tốt nhất, nên chọn hệ tiếng D/K cho truyền hình cáp Hà Nội và angten ngoài trời, chọn hệ tiếng B/G cho truyền hình cáp Trung ương.
* Nếu bạn muốn chuyển giữa hai kênh, chọn CH.SWAP để chuyển đổi các kênh.
* Nhấn CH.SKIP để bỏ qua những kênh có tín hiệu xấu mà bạn muốn dấu, nhưng nếu bạn muốn nhìn thấy kênh đó, chỉ cần nhấn trực tiếp vào số tương ứng.
* Nếu xuất hiện tình trạng không màu sắc, không âm thanh hoặc âm thanh gây ồn do ăng ten gây ra, chỉ cần điều chỉnh thông qua “tinh chỉnh-FINE”…
5). Menu Bốn là “đồng hồ bấm giờ” với chức năng bật/tắt tự động theo thời gian cố định,
Điều chỉnh “đồng hồ” đúng với thời gian hiện tại (nhưng giờ sẽ không đúng nếu rút phích cắm điện ra).
Sau đó đặt trước “bật. giờ” và cũng đặt mục tương ứng ở trạng thái “bật”.
Đặt trước “t giờ” và cũng đặt mục tương ứng ở trạng thái “bật”.
Người sử dụng phải đặt trước thời gian đúng cho đồng hồ bấm giờ, bao gồm cả “Một lần” hoặc “Mỗi lần”; “Một lần” tức là thời gian đặt trước chỉ đúng Một lần; trong khí “Mỗi lần” tức là thời gian đặt trước đúng với mọi ngày.
Đặt trước “bật. trạng thái”, người sử dụng có thể tự do lựa chọn kênh hoặc trạng thái đầu vào video.
6). Menu Năm là menu OSD, bạn có thể điều chỉnh dạng OSD hoặc vị trí OSD theo ý thích, và thay đổi từ tiếng Trung sang tiếng Anh với chính dạng màn hình có thể được lựa chọn. Để chọn THỜI GIAN OSD (hiển thị MENU), có thể đặt trước thời gian hiển thị, lâu nhất là một phút.
7). Menu Sáu là “chức năng phụ”, bao gồm các chức năng máy tính, lịch và trò chơi.
Chương 4. Xử lý sự cố
Sự cố |
Nguyên nhân |
Không hình ảnh, âm thanh | Không có nguồn điện hoặc phích cắm không chắc |
Hình ảnh bình thường, không có âm thanh | 1. Nối sai Box âm thanh đa phương tiện 2. VOL + ở mức 0, nhấn VOL + |
Không có hình ảnh hoặc màu sắc bất thường, không màu. | 1. Phải chắc chắn liệu đầu VGA có được nối đúng và máy tính làm việc bình thường hay không 2. Màu sắc đặt ở chế độ 0, nhấn vào MENU HÌNH ẢNH để điều chỉnh SẮC THÁI 3. Hệ thống hình ảnh bị cài đặt sai, nhấn vào MENU HỆ THỐNG để cài đặt HỆ THỐNG HÌNH ẢNH. Nên để hệ màu ở chế độ AUTO hoặc PAL. |
Âm thanh bình thường, không có hình ảnh | 1. Giắc cắm màn hình không chắc 2. Tín hiệu đầu vào xấu, quá nhiễu nên màn hình vi tính không hiển thị. |
Không có hình ảnh hoặc màu sắc bất thường | Phải chắc chắn liệu đầu VGA có được nối đúng và máy tính làm việc bình thường hay không |
Thiết bị điều khiển không sử dụng được hoặc không nhạy | 1. Kiểm tra xem pin có được lắp đúng không 2. Pin không đủ năng lượng hoặc tín hiệu của thiết bị điều khiển bị cản hoặc nhiễu |
Hình ảnh có những điểm trắng, nhiễu đường thẳng hoặc chéo | 1. Tín hiệu kém, tăng tín hiệu khuyếch đại. 2. Nối ăng ten không tốt hoặc lõi dây cáp bị đứt 3. Có lỗi ở trạm TV |
(Tuong An)
Print server TP-LINK - máy in tương thích
Printer Compatibility List for TL-PS110U/TL-PS110P/TL-WPS510U
Hướng dẫn cài đặt nhanh TP-Link
Hướng dẫn cài đặt nhanh TL-WR541G/TL-WR542G TL-WR641G/TL-WR642G 54M/108M Wireless Router
Hướng dẫn tạo đĩa tự cài đặt Windows XP (Unattended Install)
Hướng dẫn này áp dụng cho các phiên bản từ Windows 2000 cho đến Windows 2003.
Cấu hình modem ADSL TP-Link 8810
Hướng dẫn cấu hình ADSL TP-LINK 8810 và các dịch vụ đi kèm